Có 2 kết quả:

宝座 bảo toạ寶座 bảo toạ

1/2

bảo toạ

giản thể

Từ điển phổ thông

ngôi báu, ngai báu, ngai vàng

bảo toạ [bảo toà]

phồn thể

Từ điển phổ thông

ngôi báu, ngai báu, ngai vàng